STT
|
HẠNG MỤC
|
KHỐI LƯỢNG
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
|
|
|
I
|
KHỐI NHÀ HÀNH CHÍNH +
KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP
|
1156
|
|
|
1
|
Phòng giám đốc + bàn tiếp khách
|
34
|
m2
|
|
2
|
Phòng phó giám đốc + bàn tiếp khách
|
34
|
m2
|
|
3
|
Phòng họp
|
42
|
m2
|
|
4
|
Phòng giáo vụ
|
34
|
m2
|
|
5
|
Phòng hành chính (Kế toán + Văn phòng)
|
34
|
m2
|
|
6
|
Thư viện ( phòng đọc + kho sách)
|
150
|
m2
|
|
7
|
Phòng truyền thống
|
98
|
m2
|
|
8
|
Kho lưu trữ
|
34
|
m2
|
|
9
|
Sảnh + Hành lang + Giải lao
|
606
|
m2
|
|
10
|
Khu vệ sinh (Nam + Nữ)
|
90
|
m2
|
|
II
|
KHỐI HỘI TRƯỜNG 300 CHỖ
|
849
|
m2
|
|
1
|
Hội trường 300 chỗ có sân khấu
|
450
|
m2
|
|
2
|
Phòng phụ trợ hội trường (Kỹ thuật + Thay đồ)
|
38
|
m2
|
|
3
|
Sảnh + Hành lang + Khu giải lao
|
361
|
m2
|
|
III
|
KHỐI BẾP ĂN + KHU NGHỈ GIẢNG VIÊN
|
556
|
m2
|
|
1
|
Khu bếp và phụ trợ
|
45
|
m2
|
|
2
|
Nhà ăn chung
|
120
|
m2
|
|
3
|
Khu vệ sinh nam nữ
|
50
|
m2
|
|
4
|
Khu nghỉ (có vệ sinh riêng từng phòng)
|
88
|
m2
|
|
5
|
Sảnh + Hành lang + Khu giải lao
|
253
|
m2
|
|
IV
|
KHỐI GIẢNG ĐƯỜNG 3 + KHU NGHỈ HỌC VIÊN
|
556
|
m2
|
|
1
|
Giảng đường 100 chỗ
|
150
|
m2
|
|
2
|
Khu vệ sinh nam nữ
|
50
|
m2
|
|
3
|
Khu nghỉ (có vệ sinh riêng từng phòng)
|
117
|
m2
|
|
4
|
Sảnh + Hành lang + Khu giải lao
|
239
|
m2
|
|
V
|
KHỐI GIẢNG ĐƯỜNG 1
KHỐI GIẢNG ĐƯỜNG 2
|
528
|
m2
|
|
1
|
Giảng đường 1 -80 chỗ (SL: 01)
|
120
|
m2
|
|
2
|
Giảng đường 2 -80 chỗ (SL: 01)
|
120
|
m2
|
|
3
|
Sảnh + Hành lang + Khu giải lao
|
288
|
m2
|
|
VI
|
CỔNG HÀNG RÀO + NHÀ BẢO VỆ
|
|
|
|
1
|
Nhà bảo vệ + vệ sinh (SL: 01)
|
12
|
m2
|
|
2
|
Cổng chính - Trục đường đông tây (SL:01)
|
13,5
|
m2
|
|
3
|
Cổng phụ - Cửa xếp inox có motor (SL: 02)
|
6 (1 cổng)
|
md
|
|
4
|
Hàng rào toàn khu đất
|
476,43
|
md
|
|
VII
|
SÂN VƯỜN - ĐƯỜNG NỘI BỘ
|
8.935,2
|
|
|
1
|
Sân bê tông, đường nội bộ
|
4.666,4
|
m2
|
|
2
|
Sân lát gạch terrazzo
|
521,8
|
m2
|
|
3
|
Bãi xe ngoài trời (kẻ vạch vôi)
|
|
|
|
4
|
Sân bóng chuyền + sân cầu lông (kẻ vạch vôi)
|
-
|
m2
|
|
5
|
Sân vườn thảm cỏ + Sân lát gạch trồng cỏ 8 lỗ
|
3527
|
m2
|
|
6
|
Cột cờ
|
10
|
m2
|
|
7
|
Hồ nước có vòi phun (SL: 02)
|
210
|
m2
|
|
VIII
|
HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
PHỤ TRỢ
|
495,4
|
|
|
1
|
Nhà xe gắn máy có mái che; (SL: 02)
|
331,6
|
m2
|
|
2
|
Nhà che máy bơm, máy phát điện;
|
73,8
|
m2
|
|
3
|
Chòi nghỉ giải lao (SL: 03)
|
90
|
m2
|
|
IX
|
HẠ TẦNG KỸ THUẬT
|
|
|
|
1
|
San nền tổng thể
|
12.360,1
|
m2
|
|
2
|
Cấp thoát nước tổng thể
|
1,0
|
TT
|
|
3
|
Phòng cháy chữa cháy tổng thể (Nhà trạm bơm + Bể nước PCCC + Hệ thống)
|
1,0
|
TT
|
|
4
|
Điện tổng thể
|
1,0
|
TT
|
|
5
|
Chống sét
|
1,0
|
TT
|
|